DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,98 | 2,53 | 2,39 | -7,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,61 | 7,11 | 5,06 | -11,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,34 | 0,43 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,06 | 1,10 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,94 | 17,10 | 23,30 | 30,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,35 | 32,18 | 36,22 | 30,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,31 | 28,01 | 20,04 | 5,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,44 | 6,35 | -10,98 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,12 | 96,42 | 104,01 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,84 | 98,39 | 82,53 | 100,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 289,74 | 223,11 | 123,72 | 3,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 1,50 | 26,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,57 | 13,11 | 10,55 | 3,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 664,00 | 490,32 | 368,48 | 256,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,70 | 20,81 | 19,83 | 17,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,76 | 10,60 | 6,37 | 5,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,72 | 10,56 | 6,15 | 4,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,55 | 0,57 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,06 | 0,10 | 0,15 |