1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
198.404
|
193.414
|
233.850
|
196.313
|
218.702
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
209
|
75
|
37
|
14
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
198.195
|
193.339
|
233.813
|
196.300
|
218.702
|
4. Giá vốn hàng bán
|
156.835
|
154.948
|
188.255
|
170.488
|
196.904
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.360
|
38.391
|
45.559
|
25.812
|
21.797
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.014
|
1.539
|
2.215
|
4.344
|
4.349
|
7. Chi phí tài chính
|
147
|
-145
|
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2
|
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.952
|
17.761
|
20.283
|
12.881
|
8.532
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.436
|
15.755
|
18.879
|
11.120
|
9.610
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.840
|
6.558
|
8.612
|
6.155
|
8.004
|
12. Thu nhập khác
|
159
|
509
|
58
|
758
|
406
|
13. Chi phí khác
|
435
|
62
|
14
|
283
|
185
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-276
|
446
|
45
|
474
|
221
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.565
|
7.004
|
8.657
|
6.629
|
8.225
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.660
|
1.282
|
2.004
|
1.913
|
1.697
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.660
|
1.282
|
2.004
|
1.913
|
1.697
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.904
|
5.722
|
6.653
|
4.716
|
6.528
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.904
|
5.722
|
6.653
|
4.716
|
6.528
|