TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
141.936
|
134.710
|
137.267
|
133.393
|
123.431
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.813
|
13.672
|
38.316
|
19.204
|
11.528
|
1. Tiền
|
13.813
|
7.672
|
27.276
|
19.204
|
11.528
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
6.000
|
11.040
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47.620
|
41.930
|
43.930
|
73.944
|
86.439
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
835
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-145
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
46.930
|
41.930
|
43.930
|
73.944
|
86.439
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52.165
|
32.705
|
30.638
|
22.500
|
14.815
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
50.829
|
31.041
|
30.031
|
20.756
|
12.544
|
2. Trả trước cho người bán
|
515
|
567
|
476
|
156
|
941
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.703
|
2.900
|
2.513
|
3.854
|
3.595
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.882
|
-1.803
|
-2.383
|
-2.266
|
-2.266
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27.693
|
43.349
|
23.399
|
16.555
|
10.051
|
1. Hàng tồn kho
|
28.430
|
44.379
|
24.921
|
18.515
|
11.513
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-737
|
-1.029
|
-1.521
|
-1.960
|
-1.462
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
645
|
3.053
|
984
|
1.190
|
598
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
114
|
806
|
556
|
231
|
88
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
465
|
1.509
|
428
|
419
|
419
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
66
|
738
|
0
|
539
|
90
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
172.846
|
161.241
|
150.613
|
142.048
|
139.239
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12
|
12
|
12
|
12
|
2.012
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12
|
12
|
12
|
12
|
2.012
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
55.249
|
46.963
|
40.247
|
37.045
|
32.411
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46.736
|
38.809
|
32.452
|
29.609
|
25.080
|
- Nguyên giá
|
308.832
|
270.614
|
270.961
|
265.065
|
211.658
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262.096
|
-231.805
|
-238.509
|
-235.456
|
-186.578
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.513
|
8.154
|
7.795
|
7.436
|
7.332
|
- Nguyên giá
|
9.210
|
9.210
|
9.210
|
9.210
|
9.210
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-697
|
-1.056
|
-1.415
|
-1.774
|
-1.879
|
III. Bất động sản đầu tư
|
115.981
|
111.824
|
107.668
|
103.584
|
99.406
|
- Nguyên giá
|
124.694
|
124.694
|
124.694
|
124.781
|
124.781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.713
|
-12.870
|
-17.026
|
-21.197
|
-25.375
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
180
|
4.194
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
180
|
4.194
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.265
|
7.265
|
7.265
|
7.265
|
7.265
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7.265
|
-7.265
|
-7.265
|
-7.265
|
-7.265
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.604
|
2.441
|
2.686
|
1.227
|
1.216
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.604
|
2.441
|
2.686
|
1.227
|
1.216
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
314.782
|
295.951
|
287.880
|
275.441
|
262.670
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
174.855
|
158.298
|
149.019
|
138.588
|
123.903
|
I. Nợ ngắn hạn
|
65.313
|
52.536
|
47.524
|
41.637
|
30.375
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
322
|
322
|
322
|
322
|
322
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40.474
|
29.867
|
21.140
|
19.682
|
8.131
|
4. Người mua trả tiền trước
|
459
|
76
|
212
|
174
|
1.499
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
543
|
57
|
1.910
|
198
|
138
|
6. Phải trả người lao động
|
2.736
|
3.372
|
3.818
|
3.388
|
2.780
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
211
|
211
|
317
|
91
|
91
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5.737
|
5.009
|
6.824
|
4.995
|
5.479
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.721
|
4.586
|
4.877
|
5.266
|
5.257
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.388
|
7.814
|
7.256
|
6.328
|
5.557
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
722
|
1.223
|
850
|
1.194
|
1.121
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
109.542
|
105.762
|
101.495
|
96.951
|
93.529
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.875
|
2.096
|
1.828
|
1.285
|
1.862
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
107.667
|
103.667
|
99.667
|
95.667
|
91.667
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
139.928
|
137.653
|
138.861
|
136.852
|
138.767
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
139.928
|
137.653
|
138.861
|
136.852
|
138.767
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
68.000
|
68.000
|
68.000
|
68.000
|
68.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52.190
|
52.190
|
52.190
|
52.190
|
52.190
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7.117
|
-7.117
|
-7.117
|
-7.117
|
-7.117
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.286
|
19.286
|
19.286
|
19.286
|
19.286
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.569
|
5.294
|
6.502
|
4.493
|
6.408
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.336
|
-229
|
7
|
-109
|
-20
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.904
|
5.522
|
6.495
|
4.602
|
6.428
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
314.782
|
295.951
|
287.880
|
275.441
|
262.670
|