TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
434,195
|
434,047
|
434,047
|
434,047
|
434,047
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
567
|
618
|
618
|
618
|
643
|
1. Tiền
|
567
|
618
|
618
|
618
|
643
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
376,365
|
376,167
|
376,167
|
376,167
|
376,141
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
133,306
|
133,306
|
133,306
|
133,306
|
133,306
|
2. Trả trước cho người bán
|
38,433
|
38,433
|
38,433
|
38,433
|
38,433
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
10,618
|
10,618
|
10,618
|
10,618
|
10,618
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
27,025
|
26,915
|
26,915
|
26,915
|
26,955
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
200,121
|
200,033
|
200,033
|
200,033
|
199,968
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33,140
|
-33,140
|
-33,140
|
-33,140
|
-33,140
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57,138
|
57,138
|
57,138
|
57,138
|
57,138
|
1. Hàng tồn kho
|
57,138
|
57,138
|
57,138
|
57,138
|
57,138
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
126
|
126
|
126
|
126
|
126
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16,989
|
16,989
|
16,989
|
16,989
|
16,989
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,133
|
11,133
|
11,133
|
11,133
|
11,133
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,133
|
11,133
|
11,133
|
11,133
|
11,133
|
- Nguyên giá
|
29,307
|
29,307
|
29,307
|
29,307
|
29,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,173
|
-18,173
|
-18,173
|
-18,173
|
-18,173
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,496
|
1,496
|
1,496
|
1,496
|
1,496
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,496
|
-1,496
|
-1,496
|
-1,496
|
-1,496
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,090
|
1,090
|
1,090
|
1,090
|
1,090
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,090
|
1,090
|
1,090
|
1,090
|
1,090
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,957
|
1,957
|
1,957
|
1,957
|
1,957
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,957
|
1,957
|
1,957
|
1,957
|
1,957
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
668
|
668
|
668
|
668
|
668
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
668
|
668
|
668
|
668
|
668
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
451,185
|
451,037
|
451,037
|
451,037
|
451,037
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
485,794
|
485,652
|
485,652
|
485,652
|
485,692
|
I. Nợ ngắn hạn
|
423,381
|
423,239
|
423,239
|
423,239
|
423,279
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17,796
|
17,796
|
17,796
|
17,796
|
17,836
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
121,350
|
121,350
|
121,350
|
121,350
|
121,350
|
4. Người mua trả tiền trước
|
86,357
|
86,357
|
86,357
|
86,357
|
86,357
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,101
|
10,101
|
10,101
|
10,101
|
10,101
|
6. Phải trả người lao động
|
6,260
|
6,218
|
6,218
|
6,218
|
6,218
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31,031
|
31,031
|
31,031
|
31,031
|
31,031
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
10,802
|
10,802
|
10,802
|
10,802
|
10,802
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
119,610
|
119,510
|
119,510
|
119,510
|
119,510
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,076
|
20,076
|
20,076
|
20,076
|
20,076
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
62,412
|
62,412
|
62,412
|
62,412
|
62,412
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
62,412
|
62,412
|
62,412
|
62,412
|
62,412
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-34,609
|
-34,615
|
-34,615
|
-34,615
|
-34,655
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-34,609
|
-34,615
|
-34,615
|
-34,615
|
-34,655
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
218,460
|
218,460
|
218,460
|
218,460
|
218,460
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
381
|
381
|
381
|
381
|
381
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,454
|
23,454
|
23,454
|
23,454
|
23,454
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-281,904
|
-281,909
|
-281,909
|
-281,909
|
-281,949
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-281,901
|
-281,904
|
-281,904
|
-281,904
|
-281,904
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2
|
-6
|
-6
|
-6
|
-46
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
451,185
|
451,037
|
451,037
|
451,037
|
451,037
|