DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,39 | 0,67 | 0,13 | |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | ||||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | -14,47 | -13,34 | -13,04 | -13,02 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | |||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | ||||
| Tỷ lệ EBIT | % | ||||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 813,42 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | ||||
| Thời gian tồn kho | Ngày | ||||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | ||||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -61,00 | 8,01 | 10,81 | 10,77 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 1,02 | 1,03 | 1,03 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,89 | 0,89 | 0,89 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -15,47 | -14,34 | -14,04 | -14,02 |