I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
129.343
|
136.609
|
139.852
|
147.938
|
195.061
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-57.497
|
-60.094
|
-54.046
|
-64.170
|
-95.577
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-53.317
|
-70.295
|
-59.867
|
-64.716
|
-65.780
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6
|
-2
|
-2
|
-2
|
-23
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-382
|
-924
|
-602
|
-733
|
-876
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.495
|
3.266
|
5.727
|
98
|
353
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25.624
|
-22.587
|
-23.735
|
-23.071
|
-17.875
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.988
|
-14.028
|
7.328
|
-4.656
|
15.284
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.777
|
-1.575
|
0
|
-632
|
-1.727
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15
|
0
|
0
|
72
|
24
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
880
|
715
|
820
|
1.171
|
922
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-882
|
-861
|
820
|
612
|
-782
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.000
|
1.300
|
0
|
1.000
|
25.900
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.000
|
-1.300
|
0
|
-1.000
|
-25.900
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1.761
|
-1.761
|
-1.934
|
-2.093
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-1.761
|
-1.761
|
-1.934
|
-2.093
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.870
|
-16.649
|
6.388
|
-5.978
|
12.408
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.944
|
22.074
|
5.425
|
11.813
|
5.835
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.074
|
5.425
|
11.813
|
5.835
|
18.243
|