1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130.439
|
140.031
|
135.139
|
139.935
|
175.107
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
130.439
|
140.031
|
135.139
|
139.935
|
175.107
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114.245
|
124.847
|
118.231
|
125.710
|
158.854
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.193
|
15.185
|
16.907
|
14.225
|
16.252
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
880
|
715
|
820
|
1.177
|
922
|
7. Chi phí tài chính
|
6
|
2
|
2
|
2
|
23
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6
|
2
|
2
|
2
|
23
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.870
|
11.638
|
14.335
|
10.703
|
12.232
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.198
|
4.260
|
3.390
|
4.698
|
4.919
|
12. Thu nhập khác
|
145
|
141
|
29
|
672
|
112
|
13. Chi phí khác
|
238
|
1.028
|
29
|
837
|
54
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-93
|
-887
|
0
|
-165
|
58
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.104
|
3.373
|
3.390
|
4.533
|
4.977
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
631
|
853
|
684
|
1.015
|
743
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
631
|
853
|
684
|
1.015
|
743
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.474
|
2.520
|
2.707
|
3.518
|
4.234
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.474
|
2.520
|
2.707
|
3.518
|
4.234
|