Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130.439 140.031 135.139 139.935 175.107
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 130.439 140.031 135.139 139.935 175.107
4. Giá vốn hàng bán 114.245 124.847 118.231 125.710 158.854
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.193 15.185 16.907 14.225 16.252
6. Doanh thu hoạt động tài chính 880 715 820 1.177 922
7. Chi phí tài chính 6 2 2 2 23
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6 2 2 2 23
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.870 11.638 14.335 10.703 12.232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.198 4.260 3.390 4.698 4.919
12. Thu nhập khác 145 141 29 672 112
13. Chi phí khác 238 1.028 29 837 54
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -93 -887 0 -165 58
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.104 3.373 3.390 4.533 4.977
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 631 853 684 1.015 743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 631 853 684 1.015 743
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.474 2.520 2.707 3.518 4.234
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.474 2.520 2.707 3.518 4.234