Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.129.580 1.345.757 2.101.057 1.540.907 1.201.169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10.213 16.903 23.536 13.038 11.595
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.119.367 1.328.853 2.077.521 1.527.870 1.189.574
4. Giá vốn hàng bán 1.682.056 944.459 1.560.191 1.199.628 931.829
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 437.312 384.394 517.330 328.241 257.745
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.116 2.323 12.463 2.502 8.170
7. Chi phí tài chính 20.046 40.582 33.776 24.400 27.110
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.769 20.834 23.380 24.251 26.814
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 236.296 242.173 262.353 170.321 129.446
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.633 17.385 36.914 22.933 28.470
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 143.453 86.577 196.749 113.090 80.889
12. Thu nhập khác 154 365 1 122
13. Chi phí khác 3 4.471 370
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 151 -4.471 -5 1 122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 143.604 82.106 196.744 113.091 81.010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.334 5.492 13.999 12.206 11.186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.334 5.492 13.999 12.206 11.186
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 137.270 76.614 182.744 100.886 69.825
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 137.270 76.614 182.744 100.886 69.825