1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.129.580
|
1.345.757
|
2.101.057
|
1.540.907
|
1.201.169
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.213
|
16.903
|
23.536
|
13.038
|
11.595
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.119.367
|
1.328.853
|
2.077.521
|
1.527.870
|
1.189.574
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.682.056
|
944.459
|
1.560.191
|
1.199.628
|
931.829
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
437.312
|
384.394
|
517.330
|
328.241
|
257.745
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.116
|
2.323
|
12.463
|
2.502
|
8.170
|
7. Chi phí tài chính
|
20.046
|
40.582
|
33.776
|
24.400
|
27.110
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.769
|
20.834
|
23.380
|
24.251
|
26.814
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
236.296
|
242.173
|
262.353
|
170.321
|
129.446
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43.633
|
17.385
|
36.914
|
22.933
|
28.470
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
143.453
|
86.577
|
196.749
|
113.090
|
80.889
|
12. Thu nhập khác
|
154
|
|
365
|
1
|
122
|
13. Chi phí khác
|
3
|
4.471
|
370
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
151
|
-4.471
|
-5
|
1
|
122
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
143.604
|
82.106
|
196.744
|
113.091
|
81.010
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.334
|
5.492
|
13.999
|
12.206
|
11.186
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.334
|
5.492
|
13.999
|
12.206
|
11.186
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
137.270
|
76.614
|
182.744
|
100.886
|
69.825
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
137.270
|
76.614
|
182.744
|
100.886
|
69.825
|