1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
779,924
|
620,722
|
629,402
|
510,594
|
255,316
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,688
|
6,604
|
8,246
|
4,443
|
8,761
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
776,236
|
614,118
|
621,155
|
506,150
|
246,555
|
4. Giá vốn hàng bán
|
695,041
|
544,836
|
565,672
|
485,477
|
245,029
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
81,195
|
69,282
|
55,484
|
20,674
|
1,526
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,502
|
31,872
|
27,273
|
1,317
|
2,529
|
7. Chi phí tài chính
|
37,985
|
26,711
|
42,503
|
27,327
|
25,920
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34,355
|
25,168
|
36,448
|
27,067
|
25,334
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10,097
|
11,669
|
7,055
|
5,250
|
9,992
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,258
|
25,773
|
23,826
|
-11,879
|
32,947
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17,357
|
37,000
|
9,373
|
1,292
|
-64,805
|
12. Thu nhập khác
|
1,218
|
1,143
|
3,080
|
552
|
150
|
13. Chi phí khác
|
2,024
|
3,012
|
20,838
|
737
|
1,004
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-806
|
-1,869
|
-17,758
|
-185
|
-853
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16,551
|
35,131
|
-8,386
|
1,107
|
-65,658
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,352
|
4,853
|
6,421
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
19
|
0
|
450
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,371
|
4,853
|
6,871
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,180
|
30,277
|
-15,257
|
1,107
|
-65,658
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3,067
|
-599
|
956
|
-3
|
-3,867
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9,113
|
30,877
|
-16,213
|
1,110
|
-61,791
|