Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 779.924 620.722 629.402 510.594 255.316
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.688 6.604 8.246 4.443 8.761
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 776.236 614.118 621.155 506.150 246.555
4. Giá vốn hàng bán 695.041 544.836 565.672 485.477 245.029
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 81.195 69.282 55.484 20.674 1.526
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.502 31.872 27.273 1.317 2.529
7. Chi phí tài chính 37.985 26.711 42.503 27.327 25.920
-Trong đó: Chi phí lãi vay 34.355 25.168 36.448 27.067 25.334
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 10.097 11.669 7.055 5.250 9.992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.258 25.773 23.826 -11.879 32.947
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.357 37.000 9.373 1.292 -64.805
12. Thu nhập khác 1.218 1.143 3.080 552 150
13. Chi phí khác 2.024 3.012 20.838 737 1.004
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -806 -1.869 -17.758 -185 -853
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.551 35.131 -8.386 1.107 -65.658
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.352 4.853 6.421
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 19 0 450
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.371 4.853 6.871
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.180 30.277 -15.257 1.107 -65.658
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.067 -599 956 -3 -3.867
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.113 30.877 -16.213 1.110 -61.791