1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.567
|
14.234
|
13.921
|
10.296
|
2.631
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
809
|
4.025
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.567
|
13.425
|
9.896
|
10.296
|
2.631
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.909
|
12.285
|
20.765
|
9.279
|
3.479
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-5.342
|
1.141
|
-10.869
|
1.017
|
-848
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.459
|
580
|
1.936
|
1.710
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
5.252
|
-1.535
|
2.501
|
549
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.431
|
-1.535
|
1.296
|
549
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.353
|
3.483
|
7.873
|
1.889
|
980
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12.489
|
-227
|
-19.307
|
289
|
-1.827
|
12. Thu nhập khác
|
251
|
55
|
522
|
123
|
13
|
13. Chi phí khác
|
2.075
|
255
|
287
|
332
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.824
|
-200
|
235
|
-209
|
13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-14.313
|
-427
|
-19.072
|
80
|
-1.814
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-14.313
|
-427
|
-19.072
|
80
|
-1.814
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14.313
|
-427
|
-19.072
|
80
|
-1.814
|