I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.683
|
4.960
|
2.929
|
6.205
|
1.370
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
1.910
|
-969
|
-1.584
|
-1.347
|
-1.371
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
2.081
|
-1.228
|
-1.082
|
-1.673
|
791
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.176
|
-202
|
-12
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
369
|
3.378
|
1.379
|
1.564
|
1.531
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.985
|
-4.075
|
-1.615
|
-3.573
|
-2.324
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.119
|
1.864
|
14
|
1.175
|
-3
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-32
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
110
|
-110
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
1
|
-32
|
110
|
-110
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.381
|
1.326
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.563
|
-3.203
|
0
|
-1.250
|
144
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
818
|
-1.877
|
0
|
-1.250
|
144
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-301
|
-12
|
-17
|
36
|
32
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
359
|
58
|
46
|
7
|
43
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58
|
46
|
28
|
43
|
75
|