1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,114
|
7,557
|
4,003
|
5,722
|
4,366
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6,114
|
7,557
|
4,003
|
5,722
|
4,366
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5,280
|
6,650
|
3,495
|
4,903
|
3,964
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
834
|
907
|
509
|
819
|
402
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
1,177
|
1,237
|
1,585
|
1,580
|
1,630
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,177
|
1,237
|
1,585
|
1,580
|
1,630
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
304
|
324
|
397
|
309
|
239
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-648
|
-654
|
-1,474
|
-1,069
|
-1,467
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
100
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
100
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-648
|
-654
|
-1,374
|
-1,069
|
-1,467
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-648
|
-654
|
-1,374
|
-1,069
|
-1,467
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-648
|
-654
|
-1,374
|
-1,069
|
-1,467
|