Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.580.336 6.453.966 1.812.758 1.730.019 1.395.368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.580.336 6.453.966 1.812.758 1.730.019 1.395.368
4. Giá vốn hàng bán 1.020.812 6.126.802 1.603.058 1.545.833 1.201.812
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 559.524 327.164 209.701 184.186 193.556
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42.019 92.779 49.661 60.238 41.831
7. Chi phí tài chính 187.675 138.435 104.294 143.422 177.077
-Trong đó: Chi phí lãi vay 99.048 99.123 68.948 113.468 145.256
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -892 1.641 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 131.310 66.466 112.196 15.558 91.223
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 282.559 215.042 41.979 87.085 -32.914
12. Thu nhập khác 5.614 3.609 38.688 39.212 96.515
13. Chi phí khác 5.942 2.652 3.852 2.975 6.330
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -328 957 34.837 36.237 90.185
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 282.231 215.999 76.815 123.322 57.271
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54.031 32.270 23.708 26.467 14.536
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5.010 10.017 -16.095 -8.118 6
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 59.041 42.287 7.612 18.349 14.541
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 223.190 173.711 69.203 104.974 42.730
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 66.866 64.199 16.420 12.267 9.056
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 156.324 109.512 52.783 92.706 33.674