1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
332.870
|
364.433
|
331.143
|
388.069
|
556.185
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
332.870
|
364.433
|
331.143
|
388.069
|
556.185
|
4. Giá vốn hàng bán
|
286.138
|
311.336
|
274.033
|
325.457
|
464.511
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.732
|
53.097
|
57.110
|
62.612
|
91.674
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.121
|
6.472
|
7.673
|
6.022
|
28.331
|
7. Chi phí tài chính
|
35.699
|
72.358
|
44.340
|
38.191
|
50.979
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.699
|
53.555
|
36.588
|
34.358
|
39.629
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-319
|
-994
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.055
|
22.969
|
30.245
|
20.116
|
21.552
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.780
|
-36.752
|
-9.802
|
10.326
|
47.474
|
12. Thu nhập khác
|
14.053
|
49.869
|
6.615
|
1.033
|
608
|
13. Chi phí khác
|
2.389
|
984
|
2.446
|
1.365
|
1.488
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11.664
|
48.885
|
4.169
|
-332
|
-881
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.443
|
12.133
|
-5.633
|
9.994
|
46.593
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.709
|
4.105
|
3.974
|
2.708
|
5.304
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.005
|
-2.729
|
70
|
-307
|
101
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.704
|
1.376
|
4.045
|
2.401
|
5.406
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.739
|
10.757
|
-9.678
|
7.593
|
41.187
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-738
|
3.522
|
5.581
|
-1.139
|
4.582
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.478
|
7.235
|
-15.259
|
8.733
|
36.605
|