1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
366,826
|
332,870
|
364,433
|
331,143
|
388,069
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
366,826
|
332,870
|
364,433
|
331,143
|
388,069
|
4. Giá vốn hàng bán
|
328,317
|
286,138
|
311,336
|
274,033
|
325,457
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38,509
|
46,732
|
53,097
|
57,110
|
62,612
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,533
|
14,121
|
6,472
|
7,673
|
6,022
|
7. Chi phí tài chính
|
29,355
|
35,699
|
72,358
|
44,340
|
38,191
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,299
|
28,699
|
53,555
|
36,588
|
34,358
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,709
|
-319
|
-994
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,535
|
19,055
|
22,969
|
30,245
|
20,116
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,861
|
5,780
|
-36,752
|
-9,802
|
10,326
|
12. Thu nhập khác
|
25,974
|
14,053
|
49,869
|
6,615
|
1,033
|
13. Chi phí khác
|
507
|
2,389
|
984
|
2,446
|
1,365
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
25,467
|
11,664
|
48,885
|
4,169
|
-332
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31,328
|
17,443
|
12,133
|
-5,633
|
9,994
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,711
|
2,709
|
4,105
|
3,974
|
2,708
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
407
|
-1,005
|
-2,729
|
70
|
-307
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,117
|
1,704
|
1,376
|
4,045
|
2,401
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27,210
|
15,739
|
10,757
|
-9,678
|
7,593
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4,732
|
-738
|
3,522
|
5,581
|
-1,139
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22,478
|
16,478
|
7,235
|
-15,259
|
8,733
|