単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 366,826 332,870 364,433 331,143 388,069
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 366,826 332,870 364,433 331,143 388,069
4. Giá vốn hàng bán 328,317 286,138 311,336 274,033 325,457
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38,509 46,732 53,097 57,110 62,612
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,533 14,121 6,472 7,673 6,022
7. Chi phí tài chính 29,355 35,699 72,358 44,340 38,191
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27,299 28,699 53,555 36,588 34,358
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,709 -319 -994 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,535 19,055 22,969 30,245 20,116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5,861 5,780 -36,752 -9,802 10,326
12. Thu nhập khác 25,974 14,053 49,869 6,615 1,033
13. Chi phí khác 507 2,389 984 2,446 1,365
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 25,467 11,664 48,885 4,169 -332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31,328 17,443 12,133 -5,633 9,994
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,711 2,709 4,105 3,974 2,708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 407 -1,005 -2,729 70 -307
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,117 1,704 1,376 4,045 2,401
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27,210 15,739 10,757 -9,678 7,593
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4,732 -738 3,522 5,581 -1,139
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22,478 16,478 7,235 -15,259 8,733