I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17.560
|
17.604
|
25.030
|
24.947
|
20.058
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5.096
|
-4.333
|
-9.387
|
-7.509
|
-3.523
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.494
|
-4.455
|
-5.657
|
-6.099
|
-5.651
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
-1.100
|
-1.200
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
-698
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.588
|
2.645
|
2.312
|
2.407
|
2.074
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.982
|
-6.222
|
-6.555
|
-6.844
|
-8.527
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.576
|
5.238
|
5.744
|
5.802
|
2.533
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73
|
-5
|
|
|
-52
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-300
|
-3.300
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
3.600
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
1
|
22
|
22
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-67
|
-4
|
-278
|
322
|
-48
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.326
|
-4.900
|
-6.253
|
-4.800
|
-3.400
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.326
|
-4.900
|
-6.253
|
-4.800
|
-3.400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
182
|
334
|
-788
|
1.324
|
-915
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
516
|
698
|
1.032
|
244
|
1.568
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
698
|
1.032
|
244
|
1.568
|
653
|