1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88.250
|
49.646
|
49.336
|
57.692
|
12.637
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
88.250
|
49.646
|
49.336
|
57.692
|
12.637
|
4. Giá vốn hàng bán
|
79.368
|
52.098
|
48.187
|
61.316
|
16.055
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.882
|
-2.452
|
1.150
|
-3.624
|
-3.417
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
4
|
2
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
10.180
|
7.699
|
8.678
|
8.975
|
7.756
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.165
|
7.699
|
8.678
|
8.975
|
7.101
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.215
|
1.011
|
1.545
|
1.781
|
3.333
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.511
|
-11.157
|
-9.072
|
-14.380
|
-14.506
|
12. Thu nhập khác
|
196.910
|
510
|
0
|
0
|
297
|
13. Chi phí khác
|
192.514
|
158
|
92
|
3.446
|
1.841
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.397
|
352
|
-92
|
-3.446
|
-1.545
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
886
|
-10.805
|
-9.164
|
-17.825
|
-16.050
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
767
|
174
|
0
|
1.953
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
767
|
174
|
0
|
1.953
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
119
|
-10.979
|
-9.164
|
-19.778
|
-16.050
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
119
|
-10.979
|
-9.164
|
-19.778
|
-16.050
|