Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88.250 49.646 49.336 57.692 12.637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 88.250 49.646 49.336 57.692 12.637
4. Giá vốn hàng bán 79.368 52.098 48.187 61.316 16.055
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.882 -2.452 1.150 -3.624 -3.417
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 4 2 1 1
7. Chi phí tài chính 10.180 7.699 8.678 8.975 7.756
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.165 7.699 8.678 8.975 7.101
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.215 1.011 1.545 1.781 3.333
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.511 -11.157 -9.072 -14.380 -14.506
12. Thu nhập khác 196.910 510 0 0 297
13. Chi phí khác 192.514 158 92 3.446 1.841
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.397 352 -92 -3.446 -1.545
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 886 -10.805 -9.164 -17.825 -16.050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 767 174 0 1.953 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 767 174 0 1.953 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 119 -10.979 -9.164 -19.778 -16.050
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 119 -10.979 -9.164 -19.778 -16.050