TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
43,090
|
22,960
|
20,541
|
19,535
|
17,690
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
604
|
199
|
701
|
58
|
23
|
1. Tiền
|
604
|
199
|
701
|
58
|
23
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,642
|
20,319
|
19,840
|
19,356
|
17,619
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
45,765
|
37,122
|
26,606
|
24,606
|
24,606
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
9,319
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
537
|
396
|
0
|
10,834
|
9,097
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,661
|
-17,199
|
-16,084
|
-16,084
|
-16,084
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,844
|
2,442
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
8,909
|
2,451
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-65
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
121
|
47
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
16
|
23
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
104
|
24
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,162
|
25,487
|
5,588
|
5,529
|
5,529
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23,382
|
22,748
|
5,458
|
5,458
|
5,458
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,382
|
22,748
|
2,864
|
2,864
|
2,864
|
- Nguyên giá
|
67,763
|
63,693
|
15,032
|
15,032
|
15,032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,381
|
-40,945
|
-12,167
|
-12,167
|
-12,167
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
2,594
|
2,594
|
2,594
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
2,594
|
2,594
|
2,594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,403
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,403
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
39
|
83
|
42
|
42
|
42
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
190
|
190
|
190
|
190
|
190
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-151
|
-107
|
-148
|
-148
|
-148
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,338
|
2,657
|
88
|
29
|
29
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,338
|
2,657
|
88
|
29
|
29
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
73,253
|
48,447
|
26,129
|
25,064
|
23,219
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
67,809
|
53,544
|
15,728
|
15,240
|
14,073
|
I. Nợ ngắn hạn
|
66,187
|
53,422
|
15,728
|
15,240
|
14,073
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29,854
|
23,964
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17,493
|
15,017
|
7,435
|
7,249
|
6,970
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
36
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,280
|
2,650
|
31
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
1,074
|
1,022
|
41
|
37
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
5,560
|
5,560
|
5,560
|
5,560
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,486
|
4,711
|
2,661
|
2,395
|
1,543
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
462
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,622
|
122
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,622
|
122
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,443
|
-5,096
|
10,401
|
9,824
|
9,147
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,443
|
-5,096
|
10,401
|
9,824
|
9,147
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43,437
|
43,437
|
12,122
|
12,122
|
12,122
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,984
|
2,984
|
833
|
833
|
833
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,173
|
18,173
|
5,071
|
5,071
|
5,071
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-59,151
|
-69,690
|
-7,625
|
-8,202
|
-8,880
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-55,394
|
-59,151
|
-6,950
|
-7,625
|
-8,202
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3,756
|
-10,540
|
-674
|
-577
|
-677
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
73,253
|
48,447
|
26,129
|
25,064
|
23,219
|