Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30.263 10.871 26.927 13.836 34.033
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30.263 10.871 26.927 13.836 34.033
4. Giá vốn hàng bán 15.138 5.256 12.682 7.160 16.855
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.125 5.616 14.244 6.677 17.177
6. Doanh thu hoạt động tài chính 181 4 5 3 5
7. Chi phí tài chính 8.036 2.169 5.289 7.484
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.068 2.169 54.642 7.484
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.042 0 273 1.038
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.313 3.015 3.613 3.812 4.734
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.916 435 5.348 2.594 3.926
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 2.350 66 3.251 2.218 1.296
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.350 -66 -3.251 -2.218 -1.296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.567 369 2.097 377 2.630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.262 27 1.793 49 2.047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.262 27 1.793 49 2.047
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 305 343 303 328 583
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 241 176
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 64 167 303 328 583