1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
182.475
|
175.638
|
210.176
|
212.311
|
222.641
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
512
|
370
|
852
|
812
|
257
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
181.964
|
175.268
|
209.324
|
211.499
|
222.385
|
4. Giá vốn hàng bán
|
131.218
|
132.721
|
167.948
|
157.355
|
167.807
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.745
|
42.547
|
41.376
|
54.144
|
54.578
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
438
|
290
|
199
|
209
|
215
|
7. Chi phí tài chính
|
2.687
|
3.443
|
7.228
|
6.541
|
4.248
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.155
|
2.847
|
6.290
|
5.526
|
3.302
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.917
|
3.387
|
4.714
|
4.776
|
4.719
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.866
|
16.202
|
16.597
|
21.057
|
20.295
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.715
|
19.806
|
13.035
|
21.980
|
25.532
|
12. Thu nhập khác
|
143
|
15.582
|
81
|
788
|
185
|
13. Chi phí khác
|
79
|
2.412
|
76
|
647
|
63
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
64
|
13.170
|
5
|
140
|
122
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.779
|
32.976
|
13.040
|
22.120
|
25.654
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.526
|
3.726
|
952
|
947
|
1.015
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.526
|
3.726
|
952
|
947
|
1.015
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.253
|
29.250
|
12.089
|
21.173
|
24.639
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.253
|
29.250
|
12.089
|
21.173
|
24.639
|