Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 182.475 175.638 210.176 212.311 222.641
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 512 370 852 812 257
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 181.964 175.268 209.324 211.499 222.385
4. Giá vốn hàng bán 131.218 132.721 167.948 157.355 167.807
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50.745 42.547 41.376 54.144 54.578
6. Doanh thu hoạt động tài chính 438 290 199 209 215
7. Chi phí tài chính 2.687 3.443 7.228 6.541 4.248
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.155 2.847 6.290 5.526 3.302
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.917 3.387 4.714 4.776 4.719
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.866 16.202 16.597 21.057 20.295
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.715 19.806 13.035 21.980 25.532
12. Thu nhập khác 143 15.582 81 788 185
13. Chi phí khác 79 2.412 76 647 63
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 64 13.170 5 140 122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 28.779 32.976 13.040 22.120 25.654
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.526 3.726 952 947 1.015
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.526 3.726 952 947 1.015
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.253 29.250 12.089 21.173 24.639
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.253 29.250 12.089 21.173 24.639