I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33.173
|
-4.570
|
-4.893
|
-28.137
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5.929
|
-3.812
|
-351
|
12.801
|
- Khấu hao TSCĐ
|
523
|
1.064
|
781
|
789
|
- Các khoản dự phòng
|
-163
|
-364
|
|
13.964
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
12
|
12
|
71
|
-62
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.306
|
-4.570
|
-1.298
|
-1.890
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5
|
46
|
95
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.243
|
-8.383
|
-5.244
|
-15.336
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.054
|
-4.683
|
-57.082
|
8.228
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.347
|
-32.726
|
17.746
|
6.051
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
493
|
-4.430
|
3.390
|
-1.348
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
72
|
50
|
39
|
57
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
9.700
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5
|
-46
|
-95
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.955
|
-3.152
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-533
|
-2.464
|
-610
|
-39
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56.418
|
-55.834
|
-41.856
|
-2.389
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.510
|
-947
|
0
|
-34
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
164
|
|
55
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-112.517
|
-45.075
|
-11.893
|
-42.080
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
53.664
|
104.135
|
59.172
|
27.661
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.244
|
5.518
|
1.972
|
1.896
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-56.954
|
63.631
|
49.306
|
-12.557
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.600
|
19.266
|
30.405
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.600
|
-19.266
|
-30.405
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.652
|
-17.176
|
-97
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.652
|
-17.176
|
-97
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.189
|
-9.379
|
7.353
|
-14.946
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.429
|
19.228
|
9.837
|
24.280
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-12
|
-12
|
-71
|
62
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.228
|
9.837
|
17.118
|
9.397
|