I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3.526
|
-10.253
|
-381
|
-610
|
-121
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.137
|
9.391
|
1.949
|
-38
|
1.324
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.458
|
2.023
|
1.362
|
197
|
834
|
- Các khoản dự phòng
|
2.178
|
7.102
|
189
|
-200
|
568
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39
|
0
|
344
|
-35
|
-78
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
540
|
266
|
54
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.610
|
-862
|
1.568
|
-648
|
1.203
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-376
|
-6.099
|
-1.059
|
258
|
-79
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21
|
1
|
-19
|
9
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-383
|
8.532
|
-642
|
53
|
1.750
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
82
|
-278
|
-1.388
|
848
|
392
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-500
|
-159
|
-61
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-80
|
-103
|
0
|
|
-353
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
31
|
59
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
376
|
1.033
|
-1.601
|
551
|
2.971
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65
|
|
0
|
-116
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
267
|
|
5.284
|
|
92
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-126
|
-350
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
150
|
|
0
|
|
476
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
0
|
1
|
4
|
19
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
363
|
0
|
5.159
|
-461
|
588
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.721
|
-1.351
|
-2.782
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.721
|
-1.351
|
-2.782
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-983
|
-318
|
776
|
90
|
3.559
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.467
|
484
|
166
|
942
|
1.032
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
484
|
166
|
942
|
1.032
|
4.590
|