1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.714
|
180.450
|
113.799
|
80.249
|
85.559
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.714
|
180.450
|
113.799
|
80.249
|
85.559
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.287
|
179.306
|
112.796
|
78.955
|
84.697
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-4.573
|
1.143
|
1.003
|
1.294
|
861
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.849
|
1.872
|
2.403
|
1.907
|
1.922
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
6
|
0
|
393
|
552
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
65
|
287
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
147
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.234
|
1.764
|
2.121
|
1.804
|
1.904
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.042
|
1.246
|
1.285
|
858
|
327
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1
|
0
|
173
|
291
|
13. Chi phí khác
|
878
|
43
|
3
|
30
|
26
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-878
|
-42
|
-3
|
142
|
265
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
164
|
1.204
|
1.282
|
1.000
|
592
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
81
|
242
|
245
|
207
|
123
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
81
|
242
|
245
|
207
|
123
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
84
|
962
|
1.038
|
793
|
468
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
84
|
962
|
1.038
|
790
|
468
|