1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.922
|
20.301
|
21.575
|
13.157
|
30.526
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.922
|
20.301
|
21.575
|
13.157
|
30.526
|
4. Giá vốn hàng bán
|
53.225
|
20.181
|
21.310
|
13.015
|
30.191
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
697
|
120
|
265
|
141
|
336
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
244
|
443
|
542
|
486
|
446
|
7. Chi phí tài chính
|
161
|
130
|
135
|
135
|
146
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
146
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
147
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
597
|
385
|
481
|
527
|
511
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36
|
47
|
190
|
-35
|
125
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
108
|
182
|
13. Chi phí khác
|
2
|
0
|
8
|
1
|
17
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
0
|
-8
|
108
|
165
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34
|
47
|
182
|
72
|
290
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8
|
9
|
45
|
8
|
61
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8
|
9
|
45
|
8
|
61
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26
|
38
|
137
|
64
|
229
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26
|
38
|
137
|
64
|
228
|