Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -66 187 182 73 290
2. Điều chỉnh cho các khoản 26 -336 -398 -342 -291
- Khấu hao TSCĐ 9 9 9 9 9
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -144 -346 -542 -480 -446
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 161 0 135 130 146
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -40 -150 -216 -269 -1
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10.528 11.297 -2.459 -7.299 2.054
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.334 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.623 4.478 -3.460 -676 -5.227
- Tăng giảm chi phí trả trước -5 34 6 -1 1
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -135 -126 -146
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -182 -5 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 278 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -79 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12.306 13.325 -6.446 -8.375 -3.319
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 8.000 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16.500 0 -10.000 -3.500 -2.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -34.475 0 16.500 5.150 5.600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -51.210 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34.475 34.475 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 981 1.045 -459 1.866
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15.519 -15.690 6.500 9.191 5.466
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -920 920 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6.600 0 0 -6.600 19.800
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.600 0 6.600 -19.800
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -920 920 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.132 -1.445 54 816 2.147
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.955 3.185 448 502 1.318
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 822 1.740 502 1.318 3.465