I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-66
|
187
|
182
|
73
|
290
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26
|
-336
|
-398
|
-342
|
-291
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-144
|
-346
|
-542
|
-480
|
-446
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
161
|
0
|
135
|
130
|
146
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-40
|
-150
|
-216
|
-269
|
-1
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.528
|
11.297
|
-2.459
|
-7.299
|
2.054
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
-2.334
|
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.623
|
4.478
|
-3.460
|
-676
|
-5.227
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5
|
34
|
6
|
-1
|
1
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
-135
|
-126
|
-146
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
-182
|
-5
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
278
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-79
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.306
|
13.325
|
-6.446
|
-8.375
|
-3.319
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
8.000
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16.500
|
0
|
-10.000
|
-3.500
|
-2.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-34.475
|
0
|
16.500
|
5.150
|
5.600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-51.210
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
34.475
|
34.475
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
981
|
1.045
|
|
-459
|
1.866
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.519
|
-15.690
|
6.500
|
9.191
|
5.466
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-920
|
920
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.600
|
0
|
0
|
-6.600
|
19.800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.600
|
0
|
|
6.600
|
-19.800
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-920
|
920
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.132
|
-1.445
|
54
|
816
|
2.147
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.955
|
3.185
|
448
|
502
|
1.318
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
822
|
1.740
|
502
|
1.318
|
3.465
|