Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 210.140 261.572 301.917 318.890 230.031
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.247 247 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 207.893 261.325 301.917 318.890 230.031
4. Giá vốn hàng bán 184.228 241.459 277.523 293.493 203.672
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.665 19.866 24.394 25.398 26.359
6. Doanh thu hoạt động tài chính 473 956 1.109 2.389 965
7. Chi phí tài chính 33 37 51 58 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.623 2.249 1.714 1.367 1.213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.493 11.960 13.209 15.566 17.093
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.990 6.577 10.529 10.797 9.018
12. Thu nhập khác 385 354 464 1.249 1.707
13. Chi phí khác 82 26 88 68 244
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 303 329 377 1.181 1.463
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.293 6.906 10.905 11.977 10.481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.284 1.579 2.416 2.802 2.581
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.284 1.579 2.416 2.802 2.581
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.008 5.327 8.490 9.176 7.900
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.008 5.327 8.490 9.176 7.900