1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
210.140
|
261.572
|
301.917
|
318.890
|
230.031
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.247
|
247
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
207.893
|
261.325
|
301.917
|
318.890
|
230.031
|
4. Giá vốn hàng bán
|
184.228
|
241.459
|
277.523
|
293.493
|
203.672
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.665
|
19.866
|
24.394
|
25.398
|
26.359
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
473
|
956
|
1.109
|
2.389
|
965
|
7. Chi phí tài chính
|
33
|
37
|
51
|
58
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.623
|
2.249
|
1.714
|
1.367
|
1.213
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.493
|
11.960
|
13.209
|
15.566
|
17.093
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.990
|
6.577
|
10.529
|
10.797
|
9.018
|
12. Thu nhập khác
|
385
|
354
|
464
|
1.249
|
1.707
|
13. Chi phí khác
|
82
|
26
|
88
|
68
|
244
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
303
|
329
|
377
|
1.181
|
1.463
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.293
|
6.906
|
10.905
|
11.977
|
10.481
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.284
|
1.579
|
2.416
|
2.802
|
2.581
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.284
|
1.579
|
2.416
|
2.802
|
2.581
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.008
|
5.327
|
8.490
|
9.176
|
7.900
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.008
|
5.327
|
8.490
|
9.176
|
7.900
|