TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
132.989
|
123.085
|
127.928
|
137.472
|
124.312
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51.959
|
49.478
|
23.417
|
46.179
|
52.509
|
1. Tiền
|
14.959
|
22.478
|
6.417
|
46.179
|
52.509
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
37.000
|
27.000
|
17.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
15.000
|
30.000
|
30.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
15.000
|
30.000
|
30.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
68.933
|
61.115
|
71.440
|
49.524
|
26.539
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
68.407
|
60.545
|
70.760
|
48.167
|
25.613
|
2. Trả trước cho người bán
|
41
|
80
|
0
|
39
|
136
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
485
|
490
|
680
|
1.319
|
1.039
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-248
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.715
|
9.987
|
14.209
|
7.973
|
10.852
|
1. Hàng tồn kho
|
12.941
|
10.698
|
14.911
|
8.900
|
11.767
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.226
|
-711
|
-702
|
-927
|
-915
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
381
|
2.504
|
3.862
|
3.795
|
4.413
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
111
|
1.800
|
3.602
|
3.795
|
2.615
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
703
|
260
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
271
|
0
|
0
|
0
|
1.798
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.765
|
19.117
|
12.704
|
9.088
|
10.739
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
83
|
570
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
83
|
570
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.332
|
11.090
|
10.344
|
9.006
|
6.601
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.672
|
7.641
|
7.684
|
6.722
|
5.573
|
- Nguyên giá
|
25.035
|
29.217
|
32.604
|
32.569
|
34.073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.363
|
-21.576
|
-24.920
|
-25.847
|
-28.500
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.659
|
3.449
|
2.660
|
2.284
|
1.027
|
- Nguyên giá
|
4.750
|
7.760
|
8.680
|
10.144
|
10.144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.090
|
-4.311
|
-6.020
|
-7.860
|
-9.117
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
29
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
29
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.434
|
8.027
|
2.331
|
0
|
3.569
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.434
|
8.027
|
2.331
|
0
|
3.569
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
144.754
|
142.201
|
140.632
|
146.560
|
135.052
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80.278
|
80.407
|
75.675
|
80.492
|
66.734
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80.278
|
80.407
|
75.675
|
80.492
|
66.734
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
51.696
|
47.774
|
51.791
|
52.166
|
40.967
|
4. Người mua trả tiền trước
|
201
|
1.421
|
2.019
|
1.727
|
2.067
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.581
|
4.875
|
2.338
|
2.896
|
1.416
|
6. Phải trả người lao động
|
21.011
|
21.662
|
15.276
|
18.012
|
13.085
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
107
|
75
|
193
|
273
|
468
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.553
|
1.486
|
1.494
|
1.533
|
3.163
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.129
|
3.115
|
2.564
|
3.885
|
5.567
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
64.476
|
61.794
|
64.957
|
66.068
|
68.317
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
64.476
|
61.794
|
64.957
|
66.068
|
68.317
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.897
|
5.897
|
5.897
|
6.322
|
6.772
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
571
|
571
|
571
|
571
|
571
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.008
|
5.327
|
8.490
|
9.176
|
10.975
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.075
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.008
|
5.327
|
8.490
|
9.176
|
7.900
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
144.754
|
142.201
|
140.632
|
146.560
|
135.052
|