Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.232.920 5.447.315 6.447.632 4.690.814 1.247.023
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.057 255 419 428 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.231.863 5.447.060 6.447.212 4.690.386 1.247.023
4. Giá vốn hàng bán 5.003.238 5.235.793 6.260.644 4.552.828 1.213.761
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 228.625 211.268 186.568 137.558 33.262
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.538 7.562 37.392 41.309 3.815
7. Chi phí tài chính 88.047 94.388 106.271 106.716 50.694
-Trong đó: Chi phí lãi vay 87.547 91.018 104.001 107.585 50.487
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 3.330 0
9. Chi phí bán hàng 47.685 61.440 47.854 28.182 11.426
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53.054 37.674 43.971 42.189 35.512
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 52.377 25.327 25.864 5.111 -60.555
12. Thu nhập khác 7.829 2.661 2.985 558 2.230
13. Chi phí khác 3.247 2.084 1.973 1.902 3.273
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.582 577 1.011 -1.344 -1.043
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 56.959 25.903 26.875 3.767 -61.598
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.331 9.409 8.662 382 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 81 71 26 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.412 9.480 8.688 382 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40.547 16.423 18.187 3.385 -61.598
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -6.276 -4.886 -4.076 -784 -480
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 46.823 21.310 22.262 4.169 -61.117