1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51.050
|
95.252
|
78.975
|
71.855
|
69.574
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
208
|
647
|
629
|
954
|
2.231
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
50.841
|
94.606
|
78.346
|
70.901
|
67.342
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30.932
|
47.548
|
43.868
|
37.661
|
36.072
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.909
|
47.058
|
34.478
|
33.240
|
31.270
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
391
|
700
|
1.258
|
1.262
|
609
|
7. Chi phí tài chính
|
1.507
|
647
|
136
|
431
|
1.032
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.507
|
637
|
136
|
431
|
1.032
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.017
|
11.459
|
12.206
|
13.123
|
13.882
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.776
|
35.652
|
23.394
|
20.949
|
16.965
|
12. Thu nhập khác
|
32
|
3
|
2
|
1
|
812
|
13. Chi phí khác
|
129
|
74
|
13
|
3
|
3.705
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-97
|
-70
|
-11
|
-2
|
-2.894
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.679
|
35.582
|
23.383
|
20.946
|
14.071
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.477
|
7.030
|
4.600
|
4.093
|
3.480
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.477
|
7.030
|
4.600
|
4.093
|
3.480
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.201
|
28.552
|
18.783
|
16.854
|
10.592
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.201
|
28.552
|
18.783
|
16.854
|
10.592
|