TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
163.740
|
251.547
|
330.794
|
170.543
|
221.391
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.713
|
19.294
|
16.478
|
14.436
|
4.221
|
1. Tiền
|
8.713
|
19.294
|
16.478
|
14.436
|
4.221
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45.950
|
16.976
|
40.424
|
31.787
|
13.676
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
38.674
|
7.991
|
29.774
|
15.699
|
4.898
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.749
|
3.516
|
5.147
|
5.930
|
3.276
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.527
|
5.469
|
5.503
|
10.157
|
5.502
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
106.407
|
206.133
|
263.221
|
123.096
|
189.367
|
1. Hàng tồn kho
|
106.407
|
206.133
|
263.221
|
123.096
|
189.367
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.669
|
9.144
|
10.671
|
1.224
|
14.127
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.279
|
1.389
|
1.394
|
1.224
|
1.111
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.324
|
7.755
|
9.277
|
0
|
13.016
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
66
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
235.066
|
225.745
|
215.832
|
212.749
|
229.171
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
198.873
|
189.418
|
179.722
|
176.492
|
175.483
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
198.873
|
189.418
|
179.722
|
176.492
|
175.483
|
- Nguyên giá
|
545.624
|
546.020
|
546.308
|
547.207
|
547.207
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-346.751
|
-356.602
|
-366.587
|
-370.715
|
-371.724
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
525
|
525
|
0
|
0
|
5.280
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
525
|
525
|
0
|
0
|
5.280
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35.668
|
35.802
|
36.111
|
36.257
|
48.409
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35.668
|
35.802
|
36.111
|
36.257
|
48.409
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
398.806
|
477.292
|
546.627
|
383.292
|
450.563
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
369.107
|
440.868
|
500.829
|
326.618
|
372.186
|
I. Nợ ngắn hạn
|
311.276
|
388.037
|
455.998
|
285.788
|
335.355
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
50.121
|
46.121
|
39.680
|
28.676
|
16.201
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
91.618
|
103.542
|
166.460
|
91.283
|
48.434
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48.204
|
113.242
|
118.794
|
30.310
|
144.193
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37
|
37
|
3.889
|
6.259
|
11.527
|
6. Phải trả người lao động
|
1.974
|
2.292
|
2.589
|
4.239
|
8.011
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.556
|
3.147
|
2.510
|
1.935
|
1.678
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
117.657
|
119.547
|
121.965
|
122.977
|
105.202
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
109
|
109
|
109
|
109
|
109
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
57.830
|
52.830
|
44.830
|
40.830
|
36.830
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
57.830
|
52.830
|
44.830
|
40.830
|
36.830
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29.699
|
36.424
|
45.798
|
56.674
|
78.377
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29.699
|
36.424
|
45.798
|
56.674
|
78.377
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
764
|
764
|
764
|
764
|
764
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-171.065
|
-164.340
|
-154.966
|
-144.091
|
-122.387
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-173.857
|
-169.944
|
-169.944
|
-169.944
|
-169.944
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.792
|
5.603
|
14.978
|
25.853
|
47.556
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
398.806
|
477.292
|
546.627
|
383.292
|
450.563
|