1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.610
|
2.150
|
2.473
|
235
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.610
|
2.150
|
2.473
|
235
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.522
|
2.089
|
2.285
|
222
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
88
|
61
|
189
|
13
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
165
|
66
|
58
|
23
|
114
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
1
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
111
|
104
|
104
|
168
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
355
|
216
|
178
|
244
|
100
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-213
|
-193
|
-34
|
-376
|
13
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
91
|
20
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
62
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
0
|
29
|
19
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-213
|
-193
|
-35
|
-347
|
32
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-213
|
-193
|
-35
|
-347
|
32
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-213
|
-193
|
-35
|
-347
|
32
|