1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
798.482
|
402.949
|
378.901
|
377.272
|
501.536
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
798.482
|
402.949
|
378.901
|
377.272
|
501.536
|
4. Giá vốn hàng bán
|
749.721
|
370.061
|
337.815
|
327.476
|
446.691
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.761
|
32.888
|
41.087
|
49.796
|
54.846
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.547
|
9.500
|
102
|
29
|
86
|
7. Chi phí tài chính
|
5.164
|
3.343
|
1.937
|
1.794
|
1.342
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.910
|
3.256
|
1.924
|
1.787
|
1.337
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42.855
|
26.502
|
28.989
|
32.567
|
34.443
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.289
|
12.542
|
10.263
|
15.464
|
19.146
|
12. Thu nhập khác
|
1.556
|
1.073
|
3.526
|
1.063
|
414
|
13. Chi phí khác
|
1.549
|
1.644
|
2.435
|
1.743
|
1.865
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7
|
-571
|
1.092
|
-681
|
-1.451
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.296
|
11.971
|
11.355
|
14.783
|
17.695
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
605
|
2.333
|
2.445
|
3.363
|
3.617
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
605
|
2.333
|
2.445
|
3.363
|
3.617
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.691
|
9.638
|
8.910
|
11.420
|
14.078
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.691
|
9.638
|
8.910
|
11.420
|
14.078
|