Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 798.482 402.949 378.901 377.272 501.536
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 798.482 402.949 378.901 377.272 501.536
4. Giá vốn hàng bán 749.721 370.061 337.815 327.476 446.691
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 48.761 32.888 41.087 49.796 54.846
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.547 9.500 102 29 86
7. Chi phí tài chính 5.164 3.343 1.937 1.794 1.342
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.910 3.256 1.924 1.787 1.337
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42.855 26.502 28.989 32.567 34.443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.289 12.542 10.263 15.464 19.146
12. Thu nhập khác 1.556 1.073 3.526 1.063 414
13. Chi phí khác 1.549 1.644 2.435 1.743 1.865
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7 -571 1.092 -681 -1.451
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.296 11.971 11.355 14.783 17.695
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 605 2.333 2.445 3.363 3.617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 605 2.333 2.445 3.363 3.617
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.691 9.638 8.910 11.420 14.078
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.691 9.638 8.910 11.420 14.078