I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.513
|
11.528
|
5.753
|
-1.644
|
70
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-14.709
|
-2.418
|
-4.048
|
11.367
|
6.172
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.637
|
2.321
|
2.602
|
2.596
|
2.054
|
- Các khoản dự phòng
|
222
|
110
|
219
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-30.637
|
-15.632
|
-16.822
|
-1.018
|
-31
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.068
|
10.782
|
9.953
|
9.788
|
4.150
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-197
|
9.109
|
1.705
|
9.723
|
6.242
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-119.481
|
-77.801
|
-496.912
|
-6.416
|
23.322
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
52.188
|
5.098
|
-93.550
|
33.517
|
-13.994
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
156.468
|
273.406
|
71.281
|
22.052
|
173.786
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-98
|
-3.670
|
54
|
607
|
-10.845
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32.279
|
-10.815
|
-9.953
|
-9.498
|
-4.150
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.619
|
-6.769
|
-1.401
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
162.462
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-910
|
-638
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
53.072
|
187.921
|
-366.315
|
49.984
|
174.362
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-111.704
|
-48.332
|
-50.083
|
-45.196
|
-91.009
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
90
|
300
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-356.049
|
-26.890
|
-12.664
|
-12.226
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
349.110
|
165.351
|
104.478
|
53.287
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-300.000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
65.000
|
0
|
30.000
|
-13.000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.622
|
6.619
|
5.458
|
1.018
|
31
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-41.930
|
97.048
|
-222.811
|
-16.118
|
-90.978
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
500.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
292.907
|
191.084
|
269.763
|
32.812
|
79.347
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-309.825
|
-512.479
|
-178.807
|
-72.496
|
-160.623
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.918
|
-321.396
|
590.956
|
-39.684
|
-81.276
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.776
|
-36.426
|
1.831
|
-5.817
|
2.109
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72.624
|
41.878
|
5.452
|
7.297
|
1.480
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66.848
|
5.452
|
7.283
|
1.480
|
3.589
|