1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
215,764
|
196,941
|
216,609
|
162,555
|
173,831
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
1,397
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
215,764
|
196,941
|
215,212
|
162,555
|
173,831
|
4. Giá vốn hàng bán
|
187,823
|
180,113
|
191,305
|
151,970
|
162,523
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27,940
|
16,829
|
23,907
|
10,584
|
11,308
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,157
|
1,518
|
1,696
|
2,242
|
1,705
|
7. Chi phí tài chính
|
2,651
|
2,170
|
2,525
|
4,363
|
2,336
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,645
|
2,132
|
2,509
|
4,359
|
2,332
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,317
|
2,766
|
2,351
|
1,820
|
1,699
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,204
|
9,461
|
13,235
|
7,302
|
10,564
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14,926
|
3,949
|
7,492
|
-659
|
-1,586
|
12. Thu nhập khác
|
167
|
369
|
791
|
805
|
871
|
13. Chi phí khác
|
23
|
113
|
159
|
|
276
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
144
|
256
|
632
|
805
|
595
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,069
|
4,205
|
8,124
|
145
|
-991
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,018
|
769
|
1,657
|
69
|
640
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,018
|
769
|
1,657
|
69
|
640
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,051
|
3,436
|
6,468
|
77
|
-1,631
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,051
|
3,436
|
6,468
|
77
|
-1,631
|