DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,74 | 6,69 | 0,08 | -1,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,74 | 3,01 | 0,05 | -0,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 1,20 | 0,95 | 1,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,85 | 1,85 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 196,94 | 215,21 | 162,55 | 173,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,72 | 9,28 | -24,47 | 6,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,55 | 11,11 | 6,51 | 6,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,22 | 4,94 | 2,77 | 0,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,36 | 76,41 | 3,23 | -73,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,72 | 79,61 | 52,86 | 164,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,38 | 56,11 | 73,43 | 58,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 109,79 | 124,60 | 148,62 | 80,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,90 | 40,90 | 42,22 | 32,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 211,59 | 226,53 | 288,11 | 207,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,18 | 54,06 | 52,87 | 53,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,81 | 1,68 | 1,70 | 2,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 0,93 | 0,97 | 1,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,25 | 0,25 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,85 | 0,85 | 0,53 |