TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
103.757
|
111.363
|
106.464
|
100.411
|
106.469
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.693
|
2.053
|
4.314
|
7.721
|
3.198
|
1. Tiền
|
2.393
|
2.053
|
1.505
|
7.721
|
3.198
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.300
|
0
|
2.809
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.450
|
9.604
|
5.726
|
8.544
|
8.544
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.450
|
9.604
|
5.726
|
8.544
|
8.544
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71.609
|
72.990
|
72.954
|
75.080
|
80.260
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29.016
|
26.792
|
23.188
|
20.981
|
23.093
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.975
|
3.138
|
6.959
|
2.878
|
3.300
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
40.065
|
44.255
|
44.255
|
52.255
|
54.938
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.447
|
-1.194
|
-1.447
|
-1.033
|
-1.072
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22.005
|
26.715
|
23.469
|
9.066
|
14.467
|
1. Hàng tồn kho
|
24.031
|
29.417
|
25.495
|
11.092
|
17.168
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.026
|
-2.701
|
-2.026
|
-2.026
|
-2.701
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.755
|
8.679
|
12.964
|
12.804
|
8.451
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1
|
121
|
4.605
|
4.605
|
403
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1
|
121
|
4.605
|
4.605
|
403
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.716
|
1.533
|
1.350
|
1.197
|
1.058
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.716
|
1.533
|
1.350
|
1.197
|
1.058
|
- Nguyên giá
|
4.980
|
4.980
|
4.980
|
4.980
|
4.980
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.264
|
-3.446
|
-3.629
|
-3.783
|
-3.922
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
61
|
61
|
61
|
61
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
83
|
68
|
53
|
46
|
34
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
83
|
68
|
53
|
46
|
34
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
112.512
|
120.041
|
119.428
|
113.215
|
114.920
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61.681
|
69.297
|
68.757
|
61.933
|
65.499
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61.681
|
69.297
|
68.757
|
61.933
|
65.499
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
49.864
|
46.110
|
40.517
|
31.979
|
41.861
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.918
|
13.251
|
10.276
|
20.678
|
11.281
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.879
|
4.356
|
13.956
|
4.291
|
8.575
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.648
|
757
|
1.167
|
2.456
|
1.233
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
255
|
245
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
4.061
|
1.986
|
1.986
|
2.000
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
140
|
275
|
377
|
310
|
317
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
232
|
232
|
232
|
0
|
232
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
232
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
50.831
|
50.745
|
50.671
|
51.283
|
49.421
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
50.831
|
50.745
|
50.671
|
51.283
|
49.421
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
46.130
|
46.130
|
46.130
|
46.130
|
46.130
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-60
|
-60
|
-60
|
-60
|
-60
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-680
|
-680
|
-680
|
-680
|
-680
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.519
|
1.519
|
1.519
|
1.519
|
1.519
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.773
|
3.687
|
3.613
|
4.225
|
2.363
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.495
|
3.495
|
3.495
|
3.495
|
3.665
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
279
|
192
|
333
|
730
|
-1.302
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
112.512
|
120.041
|
119.428
|
113.215
|
114.920
|