1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
155.082
|
129.073
|
158.144
|
142.892
|
164.292
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
155.082
|
129.073
|
158.144
|
142.892
|
164.292
|
4. Giá vốn hàng bán
|
111.079
|
100.526
|
115.815
|
119.983
|
115.048
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.003
|
28.547
|
42.329
|
22.909
|
49.244
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
36
|
12
|
5.925
|
48
|
140
|
7. Chi phí tài chính
|
30.001
|
37.854
|
38.132
|
38.741
|
39.703
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29.890
|
3.785
|
38.132
|
38.741
|
39.703
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.048
|
10.040
|
12.625
|
17.202
|
41.097
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-10
|
-19.336
|
-2.502
|
-32.986
|
-31.416
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
10
|
|
20
|
|
7.283
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-10
|
|
-20
|
|
-7.283
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-20
|
-19.336
|
-2.522
|
-32.986
|
-38.699
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
278
|
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
278
|
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-298
|
-19.336
|
-2.522
|
-32.986
|
-38.699
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-298
|
-19.336
|
-2.522
|
-32.986
|
-38.699
|