1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
158,144
|
142,892
|
164,292
|
129,998
|
274,909
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
158,144
|
142,892
|
164,292
|
129,998
|
274,909
|
4. Giá vốn hàng bán
|
115,815
|
119,983
|
115,048
|
103,357
|
132,289
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42,329
|
22,909
|
49,244
|
26,642
|
142,620
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,925
|
48
|
140
|
15
|
5,993
|
7. Chi phí tài chính
|
38,132
|
38,741
|
39,703
|
39,350
|
41,083
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38,132
|
38,741
|
39,703
|
39,350
|
41,083
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,625
|
17,202
|
41,097
|
10,997
|
11,988
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2,502
|
-32,986
|
-31,416
|
-23,690
|
95,543
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
20
|
|
7,283
|
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-20
|
|
-7,283
|
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2,522
|
-32,986
|
-38,699
|
-23,690
|
95,540
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2,522
|
-32,986
|
-38,699
|
-23,690
|
95,540
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2,522
|
-32,986
|
-38,699
|
-23,690
|
95,540
|