Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 155.082 129.073 158.144 142.892 164.292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 155.082 129.073 158.144 142.892 164.292
4. Giá vốn hàng bán 111.079 100.526 115.815 119.983 115.048
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.003 28.547 42.329 22.909 49.244
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36 12 5.925 48 140
7. Chi phí tài chính 30.001 37.854 38.132 38.741 39.703
-Trong đó: Chi phí lãi vay 29.890 3.785 38.132 38.741 39.703
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.048 10.040 12.625 17.202 41.097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -10 -19.336 -2.502 -32.986 -31.416
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 10 20 7.283
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -10 -20 -7.283
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -20 -19.336 -2.522 -32.986 -38.699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 278 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 278 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -298 -19.336 -2.522 -32.986 -38.699
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -298 -19.336 -2.522 -32.986 -38.699