Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 512.624 652.381 424.682 252.766 389.040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 277.483 52.942 38.368 34.776 48.756
1. Tiền 97.483 52.942 38.368 34.776 48.756
2. Các khoản tương đương tiền 180.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 6.106
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 6.106
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166.471 507.837 253.109 136.077 238.200
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107.950 116.368 122.123 105.299 108.890
2. Trả trước cho người bán 20.378 358.183 129.527 10.498 55.925
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 38.143 33.287 1.459 20.280 73.386
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 54.525 51.475 24.339 23.173 31.515
1. Hàng tồn kho 55.773 52.801 25.616 24.450 35.023
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.248 -1.326 -1.277 -1.277 -3.508
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.146 40.126 108.866 58.741 64.464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 160 19 5 3 106
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.986 40.107 108.861 58.738 64.358
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.307.483 1.626.456 2.478.203 3.424.604 3.478.664
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 1.787 1.652 167 165
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 1.787 1.652 167 165
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.035.110 930.192 830.359 3.252.708 3.073.218
1. Tài sản cố định hữu hình 1.035.110 930.192 830.359 3.252.708 3.073.218
- Nguyên giá 2.258.477 2.263.009 2.266.625 4.849.715 4.910.650
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.223.367 -1.332.818 -1.436.265 -1.597.007 -1.837.432
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 879 879 879 879 879
- Giá trị hao mòn lũy kế -879 -879 -879 -879 -879
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136.570 561.323 1.515.896 38.800 26.851
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136.570 561.323 1.515.896 38.800 26.851
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 121.135 120.859 120.859 122.509 122.509
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 121.135 120.859 120.859 120.859 120.859
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1.650 1.650
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.669 12.294 9.435 10.419 14.261
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.669 6.044 3.613 5.107 9.426
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 6.250 5.822 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 5.312 4.835
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.820.107 2.278.836 2.902.884 3.677.370 3.867.704
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 653.123 915.126 1.562.763 2.378.203 2.661.120
I. Nợ ngắn hạn 130.444 272.833 473.122 192.787 283.976
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57.244 125.219 88.728 96.727 193.361
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 40.915 117.956 351.640 36.648 44.507
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.885 12.793 14.148 11.919 2.413
6. Phải trả người lao động 4.890 5.923 8.734 9.556 11.260
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.954 6.917 8.263 36.088 22.380
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.656 842 1.207 1.469 9.675
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.900 3.185 403 379 379
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 522.678 642.293 1.089.641 2.185.416 2.377.145
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 122.882 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 522.678 642.293 1.089.641 2.062.534 2.377.145
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.166.984 1.363.710 1.340.122 1.299.166 1.206.584
I. Vốn chủ sở hữu 1.166.984 1.363.710 1.340.122 1.299.166 1.206.584
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 750.000 750.000 750.000 750.000 750.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.202 2.202 2.202 2.202 2.202
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 414.782 611.508 587.919 546.964 454.381
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 219.884 412.833 461.508 512.919 546.964
- LNST chưa phân phối kỳ này 194.898 198.675 126.411 34.045 -92.583
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.820.107 2.278.836 2.902.884 3.677.370 3.867.704