DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,58 | 15,22 | 2,72 | -7,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37,89 | 37,15 | 6,17 | -15,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,19 | 0,16 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 2,17 | 2,83 | 3,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 524,97 | 548,91 | 573,50 | 594,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,65 | 4,56 | 4,48 | 3,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,71 | 52,68 | 31,97 | 24,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 48,57 | 48,23 | 25,08 | 4,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,10 | 81,04 | 27,77 | -348,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,00 | 95,04 | 88,55 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 353,09 | 168,30 | 86,60 | 146,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,64 | 36,00 | 22,87 | 60,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 173,44 | 494,17 | 34,29 | 77,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 453,59 | 282,39 | 160,87 | 238,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 379,55 | -48,44 | 59,98 | 105,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,39 | 0,90 | 1,31 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,06 | 0,62 | 0,89 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,85 | 0,93 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 1,17 | 1,83 | 2,21 |