I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.875
|
-3.709
|
14.766
|
-761
|
3.739
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27.665
|
27.644
|
28.212
|
32.459
|
27.341
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.508
|
17.226
|
17.576
|
15.806
|
14.938
|
- Các khoản dự phòng
|
146
|
239
|
-74
|
259
|
3.571
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-510
|
755
|
2.224
|
1.024
|
54
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
7.374
|
-773
|
-2.675
|
1.808
|
-2.284
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7.147
|
10.198
|
11.162
|
13.563
|
11.062
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.540
|
23.935
|
42.978
|
31.698
|
31.080
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-44.518
|
35.012
|
-76.023
|
30.063
|
-18.484
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
36.679
|
-29.991
|
-44.134
|
21.601
|
-5.193
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18.749
|
9.633
|
83.270
|
-54.687
|
17.278
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.036
|
-1.236
|
-2.754
|
1.831
|
-50
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.110
|
-10.244
|
-11.165
|
-13.646
|
-11.074
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.275
|
-235
|
-423
|
-3.339
|
-883
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
5
|
36
|
55
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-590
|
-75
|
-755
|
-644
|
-1.027
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.986
|
26.803
|
-8.968
|
12.933
|
11.648
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.828
|
-12.330
|
-10.477
|
-8.846
|
-20.106
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
312
|
|
368
|
1.212
|
400
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-20.000
|
|
-5.000
|
-380
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
|
20.000
|
5.000
|
380
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9.300
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.954
|
3
|
877
|
338
|
170
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.863
|
-32.327
|
10.768
|
-7.296
|
-19.536
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4.900
|
|
|
1.436
|
1.516
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
452.888
|
425.338
|
515.778
|
623.166
|
608.371
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-430.194
|
-416.103
|
-501.602
|
-631.421
|
-573.140
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.953
|
-2.061
|
-2.972
|
-7.144
|
-6.255
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21.641
|
7.174
|
11.203
|
-13.963
|
30.492
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.792
|
1.650
|
13.003
|
-8.327
|
22.604
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.328
|
13.141
|
14.813
|
27.387
|
19.032
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
21
|
22
|
-429
|
-31
|
473
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.141
|
14.813
|
27.387
|
19.029
|
42.109
|