1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115.532
|
95.619
|
108.743
|
84.705
|
73.774
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
115.532
|
95.619
|
108.743
|
84.705
|
73.774
|
4. Giá vốn hàng bán
|
104.713
|
87.493
|
101.173
|
76.853
|
65.756
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.820
|
8.127
|
7.571
|
7.852
|
8.018
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19
|
6
|
9
|
7
|
11
|
7. Chi phí tài chính
|
43
|
160
|
85
|
58
|
26
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
43
|
160
|
85
|
58
|
26
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
249
|
164
|
279
|
237
|
222
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.566
|
4.586
|
4.857
|
4.895
|
5.575
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.982
|
3.223
|
2.359
|
2.668
|
2.205
|
12. Thu nhập khác
|
11
|
97
|
40
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1
|
75
|
3
|
59
|
585
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9
|
22
|
37
|
-59
|
-585
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.991
|
3.244
|
2.396
|
2.609
|
1.620
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
676
|
474
|
510
|
629
|
474
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
676
|
474
|
510
|
629
|
474
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.315
|
2.770
|
1.886
|
1.980
|
1.146
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.315
|
2.770
|
1.886
|
1.980
|
1.146
|