Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115.532 95.619 108.743 84.705 73.774
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 115.532 95.619 108.743 84.705 73.774
4. Giá vốn hàng bán 104.713 87.493 101.173 76.853 65.756
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.820 8.127 7.571 7.852 8.018
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19 6 9 7 11
7. Chi phí tài chính 43 160 85 58 26
-Trong đó: Chi phí lãi vay 43 160 85 58 26
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 249 164 279 237 222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.566 4.586 4.857 4.895 5.575
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.982 3.223 2.359 2.668 2.205
12. Thu nhập khác 11 97 40 0 0
13. Chi phí khác 1 75 3 59 585
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9 22 37 -59 -585
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.991 3.244 2.396 2.609 1.620
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 676 474 510 629 474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 676 474 510 629 474
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.315 2.770 1.886 1.980 1.146
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.315 2.770 1.886 1.980 1.146