Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 101.066 90.419 101.353 88.592 86.019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.172 1.148 4.717 5.016 1.988
1. Tiền 1.172 1.148 4.717 5.016 1.988
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11.528 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.528 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44.348 46.490 54.659 48.207 48.376
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23.847 26.921 26.990 27.616 27.616
2. Trả trước cho người bán 18.923 15.019 23.176 16.544 16.683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.941 5.912 5.855 5.728 5.758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.362 -1.362 -1.362 -1.681 -1.681
IV. Tổng hàng tồn kho 43.986 42.738 41.954 35.212 35.500
1. Hàng tồn kho 43.986 42.738 41.954 35.212 35.500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 32 43 24 157 155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6 6 6 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25 30 11 62 61
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 7 6 95 95
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.378 4.942 4.593 4.262 3.962
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.147 4.842 4.538 4.224 3.937
1. Tài sản cố định hữu hình 3.890 3.585 3.280 2.967 2.679
- Nguyên giá 25.977 25.827 25.827 24.666 24.666
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.087 -22.242 -22.547 -21.699 -21.987
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.257 1.257 1.257 1.257 1.257
- Nguyên giá 1.287 1.287 1.287 1.287 1.287
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 149 100 56 38 25
1. Chi phí trả trước dài hạn 149 100 56 38 25
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 106.444 95.361 105.946 92.854 89.981
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 105.744 100.001 113.162 112.062 111.546
I. Nợ ngắn hạn 105.275 99.532 112.694 111.593 111.077
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72.411 60.641 60.641 60.641 60.641
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.285 12.797 24.112 19.774 17.169
4. Người mua trả tiền trước 9.297 7.539 6.952 7.366 7.366
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 235 107 167 186 186
6. Phải trả người lao động 2.158 1.966 2.181 2.504 2.560
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 371 439 439 574 641
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.517 16.041 18.201 20.547 22.514
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 469 469 469 469 469
1. Phải trả người bán dài hạn 469 469 469 469 469
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 700 -4.640 -7.216 -19.208 -21.565
I. Vốn chủ sở hữu 700 -4.640 -7.216 -19.208 -21.565
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.000 18.000 18.000 18.000 18.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 510 510 510 510 510
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17.810 -23.150 -25.726 -37.717 -40.075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17.433 -17.433 -17.433 -17.433 -37.717
- LNST chưa phân phối kỳ này -377 -5.717 -8.293 -20.284 -2.358
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 106.444 95.361 105.946 92.854 89.981