DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,11 | -52,51 | -1.099,01 | 105,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,30 | -2,83 | -34,88 | -73,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,35 | 1,19 | 0,32 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 12,65 | 15,56 | 98,31 | -4,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 337,49 | 239,41 | 33,93 | 27,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 274,23 | -29,06 | -85,83 | -18,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,06 | 1,36 | -7,54 | -35,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,81 | -0,40 | -13,95 | -43,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,73 | 696,33 | 249,96 | 170,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 57,55 | 102,25 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 204,16 | 205,93 | 467,52 | 638,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,15 | 64,44 | 442,96 | 356,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 149,16 | 117,29 | 97,24 | 200,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 258,88 | 294,69 | 1.076,93 | 1.172,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,52 | 6,25 | -4,21 | -23,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,03 | 0,96 | 0,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,81 | 0,53 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 11,65 | 14,56 | 97,31 | -5,83 |