TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.512.165
|
4.067.979
|
4.076.837
|
4.243.318
|
4.597.146
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
123.029
|
637.036
|
691.247
|
779.655
|
477.477
|
1. Tiền
|
109.977
|
404.316
|
444.212
|
487.523
|
256.773
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.052
|
232.720
|
247.035
|
292.132
|
220.704
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
323.709
|
105.200
|
120.558
|
214.658
|
257.390
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
323.709
|
105.200
|
120.558
|
214.658
|
257.390
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.948.177
|
1.820.176
|
1.582.298
|
1.314.158
|
1.627.120
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.767.419
|
1.658.016
|
1.464.213
|
1.219.010
|
1.512.673
|
2. Trả trước cho người bán
|
142.053
|
130.483
|
109.062
|
87.652
|
107.898
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
32.400
|
28.150
|
8.000
|
7.000
|
2.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.311
|
5.533
|
4.675
|
4.148
|
8.111
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.005
|
-2.005
|
-3.652
|
-3.652
|
-3.562
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.857.901
|
1.306.230
|
1.494.577
|
1.732.622
|
1.932.680
|
1. Hàng tồn kho
|
1.882.360
|
1.330.688
|
1.513.807
|
1.751.852
|
1.939.618
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-24.458
|
-24.458
|
-19.230
|
-19.230
|
-6.938
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
259.347
|
199.337
|
188.158
|
202.226
|
302.479
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.259
|
2.375
|
1.424
|
2.625
|
2.860
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
256.916
|
196.805
|
186.145
|
199.585
|
299.607
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
172
|
157
|
588
|
16
|
12
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.215.832
|
1.215.551
|
1.213.455
|
1.229.836
|
1.233.171
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
73.326
|
72.979
|
72.769
|
72.680
|
72.410
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
73.326
|
72.979
|
72.769
|
72.680
|
72.410
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
626.938
|
608.586
|
597.405
|
587.620
|
576.493
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
626.517
|
608.240
|
596.688
|
587.004
|
575.978
|
- Nguyên giá
|
2.042.898
|
2.041.045
|
2.033.372
|
2.037.160
|
2.045.599
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.416.381
|
-1.432.805
|
-1.436.684
|
-1.450.156
|
-1.469.621
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
421
|
347
|
717
|
616
|
515
|
- Nguyên giá
|
14.032
|
14.009
|
14.306
|
14.306
|
14.306
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.611
|
-13.663
|
-13.589
|
-13.691
|
-13.792
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
633
|
684
|
8.185
|
8.185
|
7.358
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
633
|
684
|
8.185
|
8.185
|
7.358
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
480.564
|
499.814
|
503.041
|
529.979
|
546.087
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
439.156
|
458.406
|
468.333
|
495.371
|
511.479
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
49.670
|
49.670
|
49.670
|
49.670
|
34.608
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8.362
|
-8.362
|
-15.062
|
-15.062
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100
|
100
|
100
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
34.371
|
33.487
|
32.054
|
31.372
|
30.823
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34.371
|
33.487
|
32.054
|
31.372
|
30.823
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.727.997
|
5.283.530
|
5.290.293
|
5.473.155
|
5.830.317
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.694.351
|
3.129.286
|
3.112.119
|
3.198.570
|
3.566.058
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.656.399
|
3.091.185
|
3.076.048
|
3.148.295
|
3.515.641
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
241.946
|
44.646
|
6.388
|
6.433
|
59.175
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.245.935
|
1.774.928
|
1.860.109
|
2.085.174
|
2.206.451
|
4. Người mua trả tiền trước
|
212.835
|
205.933
|
202.863
|
198.331
|
228.008
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32.369
|
67.393
|
24.786
|
22.935
|
67.639
|
6. Phải trả người lao động
|
350.721
|
424.420
|
427.775
|
314.500
|
389.891
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
41.263
|
34.358
|
26.940
|
11.796
|
12.964
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.203
|
1.174
|
1.097
|
1.024
|
975
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
58.764
|
71.783
|
55.319
|
51.724
|
51.378
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
471.362
|
466.551
|
470.771
|
456.380
|
499.160
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
37.953
|
38.101
|
36.071
|
50.275
|
50.418
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.699
|
3.214
|
7.430
|
7.469
|
7.469
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.737
|
12.370
|
6.388
|
6.433
|
6.575
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
22.517
|
22.517
|
22.253
|
36.373
|
36.373
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.033.646
|
2.154.243
|
2.178.173
|
2.274.585
|
2.264.258
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.033.646
|
2.154.243
|
2.178.173
|
2.274.585
|
2.264.258
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
441.000
|
441.000
|
441.000
|
441.000
|
441.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24.470
|
24.470
|
24.470
|
24.470
|
24.470
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.694
|
1.694
|
1.694
|
1.694
|
1.694
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
790.732
|
790.732
|
793.700
|
793.700
|
830.924
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
663.478
|
780.781
|
797.454
|
890.761
|
837.842
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
525.571
|
525.571
|
525.571
|
798.763
|
645.758
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
137.907
|
255.210
|
271.883
|
91.998
|
192.084
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
112.272
|
115.567
|
119.855
|
122.959
|
128.328
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.727.997
|
5.283.530
|
5.290.293
|
5.473.155
|
5.830.317
|