Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.217.421 1.832.500 3.100.504 2.692.906 2.130.452
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 698 696 964 917
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.217.421 1.831.802 3.099.809 2.691.942 2.129.535
4. Giá vốn hàng bán 2.002.636 1.640.069 2.810.279 2.394.713 1.853.973
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 214.785 191.734 289.530 297.229 275.562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 49.097 27.105 48.386 9.318 31.128
7. Chi phí tài chính 35.451 25.341 39.780 12.498 7.068
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 1.498 2.013 274
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 17.290 9.519 16.861 19.950 26.622
9. Chi phí bán hàng 131.036 98.111 123.996 105.886 130.487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53.737 62.108 66.669 64.703 92.379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 60.947 42.799 124.332 143.410 103.379
12. Thu nhập khác 817 2.704 74 972 11.913
13. Chi phí khác 123 7 2 496
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 694 2.697 73 972 11.417
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 61.641 45.496 124.404 144.382 114.796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.691 7.573 21.570 23.785 13.821
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.691 7.573 21.570 23.785 13.821
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 55.950 37.923 102.834 120.598 100.975
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.865 415 2.434 3.295 6.521
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 54.085 37.508 100.400 117.303 94.454