1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.100.504
|
2.692.906
|
2.130.452
|
2.256.867
|
2.918.786
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
696
|
964
|
917
|
641
|
536
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.099.809
|
2.691.942
|
2.129.535
|
2.256.226
|
2.918.251
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.810.279
|
2.394.713
|
1.853.973
|
2.011.943
|
2.619.413
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
289.530
|
297.229
|
275.562
|
244.283
|
298.838
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48.386
|
9.318
|
31.128
|
24.115
|
44.429
|
7. Chi phí tài chính
|
39.780
|
12.498
|
7.068
|
17.210
|
29.118
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.498
|
2.013
|
274
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
16.861
|
19.950
|
26.622
|
25.580
|
16.108
|
9. Chi phí bán hàng
|
123.996
|
105.886
|
130.487
|
102.484
|
128.449
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
66.669
|
64.703
|
92.379
|
63.214
|
74.598
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
124.332
|
143.410
|
103.379
|
111.070
|
127.210
|
12. Thu nhập khác
|
74
|
972
|
11.913
|
1.335
|
456
|
13. Chi phí khác
|
2
|
|
496
|
146
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
73
|
972
|
11.417
|
1.190
|
456
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
124.404
|
144.382
|
114.796
|
112.260
|
127.666
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21.570
|
23.785
|
13.821
|
17.126
|
22.211
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21.570
|
23.785
|
13.821
|
17.126
|
22.211
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
102.834
|
120.598
|
100.975
|
95.134
|
105.455
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.434
|
3.295
|
6.521
|
3.136
|
5.369
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
100.400
|
117.303
|
94.454
|
91.998
|
100.086
|