Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.100.504 2.692.906 2.130.452 2.256.867 2.918.786
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 696 964 917 641 536
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.099.809 2.691.942 2.129.535 2.256.226 2.918.251
4. Giá vốn hàng bán 2.810.279 2.394.713 1.853.973 2.011.943 2.619.413
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 289.530 297.229 275.562 244.283 298.838
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48.386 9.318 31.128 24.115 44.429
7. Chi phí tài chính 39.780 12.498 7.068 17.210 29.118
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.498 2.013 274 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 16.861 19.950 26.622 25.580 16.108
9. Chi phí bán hàng 123.996 105.886 130.487 102.484 128.449
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 66.669 64.703 92.379 63.214 74.598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 124.332 143.410 103.379 111.070 127.210
12. Thu nhập khác 74 972 11.913 1.335 456
13. Chi phí khác 2 496 146 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 73 972 11.417 1.190 456
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 124.404 144.382 114.796 112.260 127.666
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21.570 23.785 13.821 17.126 22.211
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 21.570 23.785 13.821 17.126 22.211
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 102.834 120.598 100.975 95.134 105.455
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.434 3.295 6.521 3.136 5.369
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 100.400 117.303 94.454 91.998 100.086