TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17,907
|
18,412
|
49,819
|
44,515
|
41,436
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
673
|
1,180
|
32,483
|
1,054
|
1,958
|
1. Tiền
|
673
|
1,180
|
32,483
|
1,054
|
1,958
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,414
|
10,503
|
11,761
|
37,541
|
29,215
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4,733
|
5,801
|
7,136
|
8,521
|
12,425
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,701
|
1,379
|
1,605
|
14,326
|
8,873
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,578
|
5,135
|
4,832
|
16,505
|
9,728
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,597
|
-1,811
|
-1,811
|
-1,811
|
-1,811
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,657
|
6,566
|
5,460
|
5,880
|
6,054
|
1. Hàng tồn kho
|
5,789
|
6,698
|
5,559
|
5,977
|
6,089
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-133
|
-133
|
-99
|
-97
|
-35
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
164
|
164
|
115
|
40
|
4,208
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15
|
15
|
3
|
2
|
11
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
111
|
38
|
4,147
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
149
|
149
|
0
|
0
|
50
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,617
|
2,570
|
2,672
|
7,440
|
67,635
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,104
|
2,051
|
1,961
|
1,285
|
1,080
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,496
|
1,460
|
1,389
|
748
|
579
|
- Nguyên giá
|
8,317
|
8,317
|
8,317
|
3,103
|
3,103
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,821
|
-6,857
|
-6,928
|
-2,355
|
-2,524
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
608
|
590
|
573
|
537
|
501
|
- Nguyên giá
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,133
|
1,133
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-625
|
-642
|
-660
|
-596
|
-632
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
436
|
436
|
666
|
5,763
|
66,377
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
436
|
436
|
666
|
5,763
|
66,377
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
77
|
83
|
45
|
393
|
178
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
77
|
83
|
45
|
393
|
178
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20,524
|
20,982
|
52,491
|
51,956
|
109,071
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,497
|
6,175
|
6,885
|
6,039
|
63,108
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,422
|
6,100
|
6,810
|
6,039
|
31,592
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,562
|
4,084
|
3,776
|
4,608
|
25,992
|
4. Người mua trả tiền trước
|
154
|
327
|
0
|
0
|
4,352
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
304
|
215
|
470
|
166
|
25
|
6. Phải trả người lao động
|
360
|
415
|
1,669
|
484
|
455
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4
|
57
|
136
|
57
|
104
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,039
|
1,002
|
759
|
724
|
664
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
75
|
75
|
75
|
0
|
31,515
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
75
|
75
|
75
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31,515
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,027
|
14,807
|
45,606
|
45,917
|
45,963
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,027
|
14,807
|
45,606
|
45,917
|
45,963
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,612
|
20,612
|
50,612
|
50,612
|
50,612
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5,634
|
-5,854
|
-5,055
|
-4,745
|
-4,698
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-5,138
|
-5,138
|
-5,138
|
-5,055
|
-4,745
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-496
|
-716
|
83
|
311
|
46
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20,524
|
20,982
|
52,491
|
51,956
|
109,071
|