1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,036,872
|
885,970
|
264,393
|
27,863
|
24,870
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,518
|
1,836
|
1,450
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,034,354
|
884,134
|
262,942
|
27,863
|
24,870
|
4. Giá vốn hàng bán
|
983,786
|
836,333
|
255,346
|
34,697
|
38,927
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50,568
|
47,801
|
7,597
|
-6,834
|
-14,057
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,761
|
5,149
|
4,736
|
303
|
37
|
7. Chi phí tài chính
|
20,202
|
23,338
|
41,774
|
44,230
|
82,463
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,724
|
22,527
|
41,525
|
44,227
|
34,523
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
16,363
|
13,863
|
13,761
|
5,093
|
4,725
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,401
|
11,935
|
91,453
|
34,176
|
59,933
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,363
|
3,814
|
-134,655
|
-90,031
|
-161,142
|
12. Thu nhập khác
|
141
|
585
|
10,665
|
3,561
|
11,589
|
13. Chi phí khác
|
82
|
1,172
|
113,678
|
1,969
|
8,922
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
59
|
-587
|
-103,013
|
1,592
|
2,667
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,422
|
3,227
|
-237,668
|
-88,438
|
-158,475
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-187
|
825
|
0
|
0
|
-180
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-187
|
825
|
0
|
0
|
-180
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,609
|
2,402
|
-237,668
|
-88,438
|
-158,295
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,609
|
2,402
|
-237,668
|
-88,438
|
-158,295
|