1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.789
|
14.454
|
32.479
|
10.987
|
14.762
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.789
|
14.454
|
32.479
|
10.987
|
14.762
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.517
|
3.406
|
11.502
|
2.775
|
4.708
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.272
|
11.049
|
20.976
|
8.212
|
10.054
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
582
|
88
|
4.310
|
35
|
1.852
|
7. Chi phí tài chính
|
10
|
3
|
4.158
|
-1
|
1.240
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
3
|
5
|
0
|
173
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
157
|
127
|
8.184
|
5.785
|
10.166
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.654
|
3.971
|
4.153
|
2.317
|
2.660
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34
|
7.035
|
8.791
|
146
|
-2.160
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
1
|
13
|
229
|
2.909
|
13. Chi phí khác
|
5
|
32
|
4.210
|
43
|
28
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
-30
|
-4.197
|
187
|
2.881
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30
|
7.005
|
4.594
|
333
|
721
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12
|
1.337
|
955
|
201
|
211
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12
|
1.337
|
955
|
201
|
211
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17
|
5.668
|
3.639
|
132
|
511
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17
|
5.668
|
3.639
|
132
|
511
|