1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.368
|
2.500
|
9.906
|
5.597
|
4.459
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.368
|
2.500
|
9.906
|
5.597
|
4.459
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.413
|
510
|
1.870
|
1.352
|
1.482
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-45
|
1.990
|
8.036
|
4.245
|
2.978
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
62
|
835
|
950
|
598
|
761
|
7. Chi phí tài chính
|
49
|
443
|
747
|
-425
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
85
|
89
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.425
|
1.343
|
3.443
|
4.392
|
3.111
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
838
|
537
|
613
|
649
|
552
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.294
|
501
|
4.182
|
227
|
75
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
2
|
2.903
|
6
|
1
|
13. Chi phí khác
|
8
|
2
|
12
|
8
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5
|
1
|
2.891
|
-2
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.300
|
502
|
7.072
|
225
|
70
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
209
|
47
|
17
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
209
|
47
|
17
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.300
|
502
|
6.863
|
178
|
53
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.300
|
502
|
6.863
|
178
|
53
|