TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36,986
|
46,082
|
45,848
|
41,759
|
41,669
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,286
|
6,706
|
15,806
|
13,352
|
14,602
|
1. Tiền
|
2,286
|
3,706
|
15,806
|
4,852
|
5,032
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,000
|
3,000
|
0
|
8,500
|
9,570
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,956
|
15,310
|
8,550
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
995
|
9,443
|
6,233
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-39
|
-133
|
-684
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6,000
|
6,000
|
3,000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,673
|
23,985
|
21,421
|
28,336
|
27,017
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
337
|
337
|
537
|
337
|
337
|
2. Trả trước cho người bán
|
55
|
27
|
23
|
22
|
2
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,000
|
5,000
|
5,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23,618
|
23,958
|
19,198
|
23,314
|
22,015
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-337
|
-337
|
-337
|
-337
|
-337
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
63
|
63
|
40
|
40
|
5
|
1. Hàng tồn kho
|
63
|
63
|
40
|
40
|
5
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
18
|
31
|
31
|
45
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9
|
18
|
31
|
31
|
44
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
795
|
782
|
4,246
|
4,303
|
4,173
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15
|
15
|
3,451
|
3,526
|
3,415
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15
|
15
|
3,451
|
3,526
|
3,415
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
767
|
755
|
742
|
730
|
718
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
753
|
753
|
753
|
753
|
753
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-753
|
-753
|
-753
|
-753
|
-753
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
767
|
755
|
742
|
730
|
718
|
- Nguyên giá
|
990
|
990
|
990
|
990
|
990
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223
|
-235
|
-247
|
-260
|
-272
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14
|
12
|
53
|
47
|
41
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14
|
12
|
53
|
47
|
41
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
37,782
|
46,864
|
50,094
|
46,062
|
45,842
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,083
|
9,663
|
6,030
|
1,815
|
1,542
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,083
|
9,663
|
6,030
|
1,815
|
1,542
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
7,970
|
3,620
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16
|
467
|
939
|
746
|
589
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
83
|
211
|
881
|
507
|
378
|
6. Phải trả người lao động
|
282
|
244
|
233
|
286
|
285
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
423
|
474
|
51
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
107
|
124
|
133
|
103
|
117
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
172
|
172
|
172
|
172
|
172
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36,699
|
37,201
|
44,064
|
44,248
|
44,301
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36,699
|
37,201
|
44,064
|
44,248
|
44,301
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
39,960
|
39,960
|
39,960
|
39,960
|
39,960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-203
|
-203
|
-203
|
-203
|
-203
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
182
|
182
|
182
|
182
|
182
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,241
|
-2,738
|
4,125
|
4,309
|
4,361
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,614
|
3,614
|
3,614
|
4,131
|
4,131
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-6,855
|
-6,353
|
511
|
178
|
231
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
37,782
|
46,864
|
50,094
|
46,062
|
45,842
|