Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 36,986 46,082 45,848 41,759 41,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,286 6,706 15,806 13,352 14,602
1. Tiền 2,286 3,706 15,806 4,852 5,032
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 3,000 0 8,500 9,570
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,956 15,310 8,550 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 995 9,443 6,233 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -39 -133 -684 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000 6,000 3,000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,673 23,985 21,421 28,336 27,017
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 337 337 537 337 337
2. Trả trước cho người bán 55 27 23 22 2
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 2,000 5,000 5,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,618 23,958 19,198 23,314 22,015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -337 -337 -337 -337 -337
IV. Tổng hàng tồn kho 63 63 40 40 5
1. Hàng tồn kho 63 63 40 40 5
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9 18 31 31 45
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9 18 31 31 44
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 0 0 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 795 782 4,246 4,303 4,173
I. Các khoản phải thu dài hạn 15 15 3,451 3,526 3,415
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 15 15 3,451 3,526 3,415
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 767 755 742 730 718
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 753 753 753 753 753
- Giá trị hao mòn lũy kế -753 -753 -753 -753 -753
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 767 755 742 730 718
- Nguyên giá 990 990 990 990 990
- Giá trị hao mòn lũy kế -223 -235 -247 -260 -272
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14 12 53 47 41
1. Chi phí trả trước dài hạn 14 12 53 47 41
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,782 46,864 50,094 46,062 45,842
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,083 9,663 6,030 1,815 1,542
I. Nợ ngắn hạn 1,083 9,663 6,030 1,815 1,542
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 7,970 3,620 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16 467 939 746 589
4. Người mua trả tiền trước 1 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83 211 881 507 378
6. Phải trả người lao động 282 244 233 286 285
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 423 474 51 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 107 124 133 103 117
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 172 172 172 172 172
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 36,699 37,201 44,064 44,248 44,301
I. Vốn chủ sở hữu 36,699 37,201 44,064 44,248 44,301
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39,960 39,960 39,960 39,960 39,960
2. Thặng dư vốn cổ phần -203 -203 -203 -203 -203
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 182 182 182 182 182
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,241 -2,738 4,125 4,309 4,361
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,614 3,614 3,614 4,131 4,131
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,855 -6,353 511 178 231
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,782 46,864 50,094 46,062 45,842