Thu nhập lãi thuần
|
32.345.823
|
34.348.829
|
41.020.921
|
38.174.676
|
49.080.407
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
52.361.767
|
50.827.098
|
62.200.113
|
76.557.377
|
80.111.645
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-20.015.944
|
-16.478.269
|
-21.179.192
|
-38.382.701
|
-31.031.238
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
3.356.127
|
4.059.031
|
6.437.829
|
7.095.825
|
6.126.323
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
6.166.753
|
6.884.061
|
10.455.695
|
12.186.792
|
13.201.660
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-2.810.626
|
-2.825.030
|
-4.017.866
|
-5.090.967
|
-7.075.337
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-307.207
|
-76.394
|
-618.050
|
-805.973
|
827.240
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
226.466
|
8.879
|
-149.194
|
380.173
|
360.956
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
1.170.731
|
3.150.866
|
508.755
|
250.032
|
469.667
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
2.236.161
|
2.807.788
|
10.583.968
|
4.645.550
|
5.377.662
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
3.441.951
|
5.468.704
|
13.017.040
|
7.894.011
|
9.559.809
|
Chi phí hoạt động khác
|
-1.205.790
|
-2.660.916
|
-2.433.072
|
-3.248.461
|
-4.182.147
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
5.013
|
2.476
|
12.801
|
3.147
|
12.801
|
Chi phí hoạt động
|
-11.392.021
|
-10.718.937
|
-14.116.081
|
-13.911.817
|
-14.339.732
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
27.641.093
|
33.582.538
|
43.680.949
|
35.831.613
|
47.915.324
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-14.621.638
|
-19.002.078
|
-22.461.226
|
-24.844.436
|
-27.902.624
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13.019.455
|
14.580.460
|
21.219.723
|
10.987.177
|
20.012.700
|
Chi phí thuế TNDN
|
-2.605.695
|
-2.929.938
|
-4.295.947
|
-2.346.388
|
-4.025.874
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-2.605.695
|
-2.929.938
|
-4.905.574
|
-2.984.171
|
-3.962.779
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
|
609.627
|
637.783
|
-63.095
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10.413.760
|
11.650.522
|
16.923.776
|
8.640.789
|
15.986.826
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-157.362
|
-1.251.458
|
-1.411.784
|
208.031
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10.413.760
|
11.807.884
|
18.175.234
|
10.052.573
|
15.778.795
|