Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 32.345.823 34.348.829 41.020.921 38.174.676 49.080.407
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 52.361.767 50.827.098 62.200.113 76.557.377 80.111.645
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -20.015.944 -16.478.269 -21.179.192 -38.382.701 -31.031.238
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 3.356.127 4.059.031 6.437.829 7.095.825 6.126.323
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 6.166.753 6.884.061 10.455.695 12.186.792 13.201.660
Chi phí hoạt động dịch vụ -2.810.626 -2.825.030 -4.017.866 -5.090.967 -7.075.337
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -307.207 -76.394 -618.050 -805.973 827.240
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 226.466 8.879 -149.194 380.173 360.956
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 1.170.731 3.150.866 508.755 250.032 469.667
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 2.236.161 2.807.788 10.583.968 4.645.550 5.377.662
Thu nhập từ hoạt động khác 3.441.951 5.468.704 13.017.040 7.894.011 9.559.809
Chi phí hoạt động khác -1.205.790 -2.660.916 -2.433.072 -3.248.461 -4.182.147
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 5.013 2.476 12.801 3.147 12.801
Chi phí hoạt động -11.392.021 -10.718.937 -14.116.081 -13.911.817 -14.339.732
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 27.641.093 33.582.538 43.680.949 35.831.613 47.915.324
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -14.621.638 -19.002.078 -22.461.226 -24.844.436 -27.902.624
Tổng lợi nhuận trước thuế 13.019.455 14.580.460 21.219.723 10.987.177 20.012.700
Chi phí thuế TNDN -2.605.695 -2.929.938 -4.295.947 -2.346.388 -4.025.874
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -2.605.695 -2.929.938 -4.905.574 -2.984.171 -3.962.779
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 609.627 637.783 -63.095
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10.413.760 11.650.522 16.923.776 8.640.789 15.986.826
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -157.362 -1.251.458 -1.411.784 208.031
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10.413.760 11.807.884 18.175.234 10.052.573 15.778.795